Kết quả tra cứu mẫu câu của 出し物
地中
からの
堀出
し
物
Kho báu trong lòng đất .
この
ドレス
は
掘
り
出
し
物
です。
Chiếc váy này là một món hời tốt.
来月
の
歌舞伎座
の
出
し
物
はなんですか。
Chương trình của Kabuki cho tháng tới là gì?
その
劇場
の
今月
の
出
し
物
はなんですか。
Có gì ở rạp chiếu phim tháng này?