Kết quả tra cứu mẫu câu của 出る前
外
へ
出
る
前
に
靴
を
磨
きなさい。
Đánh bóng đôi giày của bạn trước khi đi ra ngoài.
部屋
を
出
る
前
に
明
かりを
消
して
下
さい。
Vui lòng tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
私
たちは、
旅行
に
出
る
前
に
ガソリンスタンド
に
寄
った
Chúng tôi ghé vào trạm xăng trước khi bắt đầu chuyến du lịch