Kết quả tra cứu mẫu câu của 出品
展覧会
に
出品
する
話
は
断
ったんですか。
Anh đã từ chối chuyện gửi tác phẩm tham dự triển lãm à?
展覧会
に
出品
されている
作品
はいずれも
負
けず
劣
らずすばらしい。
Những tác phẩm tham dự triển lãm đều là những tuyệt tác ngang nhau (không thua, mà cũng không kém).
化学製品
が
当社
の
輸出品
のおよそ3
分
の2を
占
めます。
Các sản phẩm hóa chất chiếm khoảng 2/3 xuất khẩu của chúng tôi.