Kết quả tra cứu mẫu câu của 出席する
会
に
出席
するかどうか
彼
に
聞
きなさい。
Hỏi anh ta xem anh ta có tham gia cuộc họp không.
会
に
出席
するかどうかは
彼
に
聞
きなさい。
Hỏi anh ta xem anh ta có tham gia cuộc họp không.
会議
に
出席
する。
Tham dự buổi họp.
公試
に
出席
する
Tham dự vào kỳ thi quốc gia.