Kết quả tra cứu mẫu câu của 出席者
出席者
は40
人
だった。
Có bốn mươi người có mặt.
出席者
はみな
親切
でした。
Những người có mặt rất tốt.
出席者
の
中
に
市長
もいた。
Trong số những người có mặt có Thị trưởng.
出席者
はほとんど
女性
だった。
Những người có mặt hầu hết là phụ nữ.