Kết quả tra cứu mẫu câu của 出掛
出掛
けた。すると、
父
が
電話
をかけた。しまった!
Tôi đã đi ra ngoài. Ngay sau đó, bố tôi gọi điện. Em yêu!
出掛
けようが
家
にいようが、あなたの
自由
です。
Đi hay ở nhà là tự do của bạn.
私
が
出掛
けている
間
、
猫
の
面倒
をみてください。
Hãy chăm sóc mèo của tôi khi tôi đi vắng.
一日中出掛
けていた。
Tôi đã ra ngoài cả ngày.