Kết quả tra cứu mẫu câu của 出掛ける
遠足
に
出掛
ける
前
に、
先生
が
点呼
をとるだろう
Có lẽ cô giáo sẽ điểm danh trước khi lên đường đi chơi xa.
転地療養
に
出掛
ける
Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để an dưỡng .
そんな
服
で
出掛
けるの?なんだか
格好悪
いなあ。
Bạn đang đi ra ngoài trong những bộ quần áo? Thật kinh tởm!
炭坑作業員
は
仕事
に
出掛
けるときに
ランプ
を
忘
れてしまった
Anh thợ mỏ quên mang theo đèn khi đi làm dưới mỏ.