Kết quả tra cứu mẫu câu của 出来事
〜な
出来事
Sự kiện hiếm có
彼
は
出来事
を
重大視
した。
Anh ấy rất coi trọng sự kiện này.
その
出来事
の
記憶
が
風化
する
Ký ức về sự kiện đó đang mờ nhạt dần. .
その
出来事
が
彼
を
動転
させた。
Sự việc khiến anh khó chịu.