Kết quả tra cứu mẫu câu của 出版する
月刊誌
を
出版
する
Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng
彼
は
新
しい
月刊誌
を
出版
するつもりだ。
Anh ấy dự định sẽ cho ra một tờ nguyệt san mới.
年刊人名録
を
毎年春
に
出版
する
Xuất bản quyển danh bạ danh nhân hàng năm vào mỗi mùa xuân.
大修館
は
新
しい
辞書
を
出版
すると
宣伝
した。
Taishukan đã quảng cáo rằng sẽ xuất bản một cuốn từ điển mới.