Kết quả tra cứu mẫu câu của 刃
刃傷沙汰
になる
Kết cục trong đổ máu/chém giết .
刃渡
り_
センチ
の
刃物
を
耳
の
後
ろまで
振
り
上
げる
Đưa sát con dao dài ~ cm vào sau tai ai đó
刃
の
鋭
い
ナイフ
を
手
に
入
れた。
Tôi có một con dao sắc bén.
刃先
を
人
につきつけて
脅
す
Đe dọa ai đó bằng lưỡi dao sắc cạnh .