Kết quả tra cứu mẫu câu của 分け前
君
の
分
け
前
は20
ドル
だ。
Phân bổ của bạn là $ 20.
彼
に
分
け
前
を
払
うのは
当然
だ。
Anh ấy xứng đáng với sự chia sẻ của mình.
その
分
け
前
で
不足
ならもう
少
し
色
をつけよう。
Nếu bạn không hài lòng với chia sẻ của mình, tôi sẽ làm cho nó hấp dẫn hơn một chút.
利益
の
分
け
前
Sự phân chia lợi ích .