Kết quả tra cứu mẫu câu của 分だけ
10
分
だけ
付
き
合
おう。
Tôi có thể dành cho bạn chỉ 10 phút.
彼
は
飲
んだ
分
だけ
吐
いてしまった。
Anh ấy đã nôn ra nhiều như khi anh ấy đã uống.
彼
は
私
よりも
首
の
分
だけ
背
が
高
い。
Anh ấy cao hơn tôi một cái đầu.
今
までのところ
半分
だけ
終
わりました。
Tôi đã hoàn thành một nửa cho đến nay.