Kết quả tra cứu mẫu câu của 分岐点
後数秒
で
私
は
絶望
の
分岐点
を
越
えるのだ。
Trong vài giây nữa, tôi sẽ vượt qua ngưỡng tuyệt vọng.
先生
との
出会
いが
私
の
人生
の
分岐点
だった.
Việc gặp gỡ với cô giáo đã đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi. .
彼女
は
結婚
するか
仕事
を
続
けるかで
人生
の
分岐点
に
立
っていた.
Cô ấy đang đứng trước sự lựa chọn có tính chất bước ngoặt đối với cuộc đời cô ấy là kết hôn hay là tiếp tục công việc.