Kết quả tra cứu mẫu câu của 分泌液
乳首
から
分泌液
が
出
ます。
Tôi bị chảy dịch từ núm vú.
スカンク科
の
動物
は、
防御
のために
強烈
な
臭
いの
分泌液
を
噴射
するのが
特徴
です。
Động vật thuộc họ Chồn hôi có đặc trưng là phun ra chất lỏng có mùi hôi nồng để tự vệ.