Kết quả tra cứu mẫu câu của 分裂
有糸分裂
〔
細胞
の〕
Sự nguyên phân
内部分裂
した
家
は
倒
れる。
Một ngôi nhà bị chia cắt tự nó không thể đứng vững.
細胞分裂
が
進行
するにつれて、
親核
から
娘核
が
形成
されます。
Khi quá trình phân bào tiến triển, nhân con được hình thành từ nhân mẹ.
政党
の
分裂
Sự chia rẽ trong đảng chính trị