Kết quả tra cứu mẫu câu của 分配する
彼
は
分配
する
意図
を
持
って
マリファナ
を
所持
していたかどで
摘発
された
Anh ta bị buộc tội buôn bán cần sa .
原油
の
資源権益
を
分配
する
Phân chia khoản lợi nhuận kiếm được từ việc bán tài nguyên dầu thô
10
万円
を5
人
に
分配
する
Chia số tiền 100.000 yên cho 5 người. .
救助隊員達
が
地震
の
被災者達
に
物資
を
分配
するだろう。
Các nhân viên cứu hộ sẽ phát đồ cho các nạn nhân củađộng đất.