Kết quả tra cứu mẫu câu của 分間
_
分間
のうたた
寝
Chợp mắt trong mấy phút
十分間
に
合
いますよ。
Bạn sẽ ở đó trong nhiều thời gian.
_
分間
の
診察
を
受
けるのに_
時間待
つ
Đợi hàng ~ tiếng đồng hồ để nhận được một cuộc hẹn khám ~ phút.
十分間
に
合
いましたね。
Bạn có nhiều thời gian.