Kết quả tra cứu mẫu câu của 切り売り
見切
り
売
りでたくさんもうけた。
Việc bán lục lọi đã mang lại cho tôi một khoản lợi nhuận.
思想
を
切
り
売
りする
人
Người bán lẻ .
それではまるで
学問
を
切
り
売
りしているようなものだ.
Bạn không phải quá hà tiện với kiến thức của mình thế đâu.