Kết quả tra cứu mẫu câu của 切り落とす
〜
切
り
落
とす
Cắt xoẹt một cái .
枯
れ
枝
を
切
り
落
とす
Chặt bớt những cành khô .
トム
は
私
を
脅
したんだ。もし
彼
にお
金
を
渡
さなかったら、
私
の
指
を
切
り
落
とすと
言
ったんだ。
Tom đe dọa tôi. Anh ta nói nếu tôi không đưa tiền cho anh ta, anh ta sẽ cắt một trong sốnhững ngón tay của tôi.