Kết quả tra cứu mẫu câu của 切り離す
〜の
手足
を
切
り
離
す
Chặt chân tay
幹
から
大枝
を
切
り
離
す
Cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây
不採算事業
を
切
り
離
す
現行対策
の
一環
として、
会社
はその
部門
を
売
りに
出
している
Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận. .
〜のことから
頭
を
切
り
離
す
Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~