Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 切削工具
切削工具
せっさくこうぐ
は、
金属
きんぞく
や
木材
もくざい
を
加工
かこう
するために
使用
しよう
される
重要
じゅうよう
な
道具
どうぐ
です。
Dụng cụ cắt gọt là công cụ quan trọng được sử dụng để gia công kim loại và gỗ.
セラミック切削工具
セラミックせっさくこうぐ
Công cụ (dụng cụ) cắt gốm
Ẩn bớt