Kết quả tra cứu mẫu câu của 切手収集
僕
の
切手収集
を
見
てもらいたいのだが。
Tôi muốn bạn xem bộ sưu tập tem của tôi.
私
の
弟
は
切手収集
を
大
いに
楽
しみにしている。
Anh trai tôi rất thích thú với bộ sưu tập tem của mình.
彼
はちょっとした
切手収集家
だ。
Anh ấy là một nhà sưu tập tem.
出来
ましたらあなたの
切手収集
を
見
たいものです。
Tôi muốn xem bộ sưu tập tem của bạn.