Kết quả tra cứu mẫu câu của 切望
彼
の
成功
を
切望
した。
Tôi rất lo lắng cho sự thành công của anh ấy.
彼女
は
愛
を
切望
していた。
Cô đã tham lam vì tình yêu.
彼女
は
援助
を
切望
していた。
Cô ấy đang lo lắng để được giúp đỡ.
彼
らは
平和
を
切望
している。
Họ đang lo lắng cho hòa bình.