Kết quả tra cứu mẫu câu của 初対面
初対面
なのに、あのなれなれしい
態度
は
何
なんだ。
Bạn đang làm như bạn biết tôi; đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau!
初対面
の
時
、
彼
は
偉
そうな
態度
を
取
っていると
思
った。
Khi tôi gặp anh ấy lần đầu tiên, tôi nghĩ anh ấy đang phát sóng.
彼
とは
初対面
です。
Tôi gặp anh ấy lần đầu tiên.
人柄
の
良
さなんて、
初対面
では
実際分
かりようもない。
Ta chẳng thể nào hiểu được nhân cách của một người chỉ qua lần gặp đầu tiên.