Kết quả tra cứu mẫu câu của 初老
彼
は
初老
だが
若
く
見
える。
Tuy đã cao tuổi nhưng trông ông còn trẻ.
私
はすでにいわゆる
初老
だ。
Tôi đã là những gì bạn gọi là cao tuổi.
「
夫
は2
年前
に
亡
くなりました」と
初老
の
女性
は
言
った。
Chồng tôi đã qua đời cách đây hai năm, một phụ nữ lớn tuổi cho biết.