Kết quả tra cứu mẫu câu của 初雪
まもなく
初雪
が
降
った。
Trận tuyết đầu tiên đến không bao lâu.
そろそろ
初雪
が
見
られそうだ
Sắp được nhìn thấy đợt tuyết đầu mùa rồi. .
〜にはまだ
初雪
がない
Đến$.....$.bây giờ mà vẫn chưa có tuyết đầu mùa rơi
雪
だるまが
作
りたくて、
子供
たちは
初雪
を
楽
しみにしていた。
Muốn đắp người tuyết, các em nhỏ háo hức chờ đón trận tuyết đầu tiên.