Kết quả tra cứu mẫu câu của 判官
裁判官
は
思
わず
笑
った。
Thẩm phán cười bất chấp chính mình.
裁判官
は
原告
に
不利
な
判決
を
下
した。
Thẩm phán đã quyết định chống lại nguyên đơn.
裁判官
は
彼
に
死刑
を
宣告
した。
Thẩm phán kết án tử hình anh ta.
裁判官
は
彼
に
罰金
を
言
い
渡
した。
Thẩm phán đã kết án anh ta một khoản tiền phạt.