Kết quả tra cứu mẫu câu của 判断力
彼
は
判断力
に
欠
けている。
Anh ta thiếu khả năng phán đoán.
欲
に
目
がくらんで
判断力
が
無
くなったらしい。
Lòng tham dường như đã làm mờ đi khả năng phán đoán tốt của anh ta.
彼
は
年
のわりには
立派
な
判断力
がある。
Anh ấy có khả năng phán đoán tốt đối với độ tuổi của mình.
事態
は、
私
たちの
冷静
な
判断力
を
必要
としている。
Tình hình đòi hỏi sự phán xét tuyệt vời của chúng tôi.