Kết quả tra cứu mẫu câu của 判決
判決
は
明日下
される。
Sự phán xét sẽ được đưa ra vào ngày mai.
判決
は
彼
に
不利
だった。
Bản án đã chống lại anh ta.
判決
は
被告
に
有利
だった。
Quyết định có lợi cho bị đơn.
判決
は
政府
に
不利
だった。
Bản án đã đi ngược lại chính phủ.