Kết quả tra cứu mẫu câu của 別として
猫
は
別
として
動物
は
好
きだ。
Ngoài mèo, tôi còn thích động vật.
猫
は
別
として、
動物
が
好
きだ。
Tôi thích động vật, ngoại trừ mèo ra.
妹
は
別
として、
私
の
家族
は
テレビ
を
見
ません。
Ngoài em gái tôi, gia đình tôi không xem TV.
母
は
別
として、
私
の
家族
は
テレビ
を
見
ません。
Trừ mẹ tôi ra, gia đình tôi không ai xem tivi.