Kết quả tra cứu mẫu câu của 別人
別人
に
生
まれ
変
わる
Biến đổi như thể là một người khác .
自分
が
別人
になった
感
じだ。
Tôi cảm thấy như một người khác.
彼
は
全
く
別人
になりすました。
Anh ta giả định một danh tính mới.
なんだか
別人
になったみたいだ。
Tôi cảm thấy như một người khác.