Kết quả tra cứu mẫu câu của 別便で
別便
で
近著
を
一部
お
送
りいたしました。
Tôi đã gửi một bản của cuốn sách viết gần đây của tôi cho anh.
(
人
)から
要望
のあった
資料
を
別便
で
送
る
Gửi tài liệu vào một bưu kiện riêng theo yêu cầu của ai đó.
〜を
代表
してささやかな
贈
り
物
を(
人
)に
別便
で
送
る
Gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~ .