Kết quả tra cứu mẫu câu của 利息
利息
および
配当金
の
受取額
Khoản tiền nhận được từ cổ tức hoặc từ khoản lợi nhuận .
利息
に
課税
されることなく
複利
で
増
えること
Phát triển nhờ lợi ích kép không bị đánh thuế lợi tức. .
彼
は
利息
を
付
けて
借金払
いをした。
Anh ta đã trả khoản vay với lãi suất.
金利・利息関係
Quan hệ giữa lãi và lãi suất