Kết quả tra cứu mẫu câu của 利点
そんな
事
しても
利点
がない。
Không có lợi thế khi làm điều đó.
私
にそれをする
利点
が
分
からない。
Tôi không thể thấy lợi thế của việc làm đó.
彼女
は
美貌
という
利点
を
持
っている。
Cô có lợi thế về nhan sắc.
そんなことをしても
利点
はない。
Không có lợi thế khi làm điều đó.