Kết quả tra cứu mẫu câu của 制作
映画制作
の
舞台裏
を
垣間見
ること
Được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim
卒業制作
のために3
キロ痩
せました。
Tôi đã sụt 3kg vì làm đồ án tốt nghiệp.
胸像
の
制作
Làm tượng bán thân
映画
の
制作
および
配給会社
の
関係者
Người liên quan đến công ty phân phối và sản xuất phim truyện