Kết quả tra cứu mẫu câu của 制圧
武装集団
を
制圧
する
Kiểm soát được nhóm du kích có vũ trang.
軍隊
は
反乱
を
制圧
した。
Quân đội dẹp yên cuộc nổi loạn.
反逆者達
は
首都
を
制圧
した。
Quân nổi dậy đã giành quyền kiểm soát thủ đô.
両派
ともに
自力
で
対立勢力
を
制圧
することは
不可能
であった。
Cả hai phe đều không thể tự mình khống chế được phe đối lập.