Kết quả tra cứu mẫu câu của 制御機
サーボ
とは、
命令
に
忠実
に
動
く
制御機構
で、
モータ
で
動
く
機械
の
位置
や
速度
を
制御
する
装置
です。
Cơ cấu servo là một cơ cấu điều khiển hoạt động chính xác theo lệnh, dùng để kiểm soát vị trí và tốc độ của các máy móc hoạt động bằng động cơ.