Kết quả tra cứu mẫu câu của 制約
内挿禁止制約
Quy ước cấm sử dụng phép nội suy
大気圏内
での
飛行
は
多
くの
空力的
な
制約
を
受
けます。
Các chuyến bay bên trong khí quyển chịu nhiều hạn chế về mặt khí động học.
彼
はこの
新
しい
法律
によって
自由
が
制約
を
受
けると
感
じている。
Anh ta cảm thấy luật mới này sẽ hạn chế quyền tự do của anh ta.
合衆国
には
小火器
の
販売
に
関
する
法律上
の
制約
はほとんどない。
Có một số ràng buộc pháp lý đối với việc bán súng ở Hoa Kỳ.