Kết quả tra cứu mẫu câu của 刺激
刺激性下剤
Thuốc xổ có tính kích thích
刺激的
な
町
だよ。
ニューヨーク
は。
Đó là một thành phố thú vị, New York.
刺激的
な
新刊書
が
注目
をひく。
Một cuốn sách mới đầy kích thích thu hút sự chú ý.
刺激
を
抑
える
特性
のある
原料
Nguyên liệu có đặc tính hạn chế kích thích