Kết quả tra cứu mẫu câu của 刺激する
五感
を
刺激
する
Kích thích năm giác quan.
エロジナスゾーン
を
刺激
することで、より
親密
な
関係
を
築
くことができます。
Kích thích các vùng nhạy cảm có thể giúp xây dựng một mối quan hệ thân mật hơn.
この
政策
は、
景気
を
刺激
するのにきっと
大
いに
役立
つであろう。
Chính sách này chắc chắn sẽ đi một chặng đường dài hướng tới việc kích thích kinh doanh.
中央銀行
は、
景気
を
刺激
するために、
短期金利
を
下
げる
政策
をとることがある。
Ngân hàng trung ương có thể thực hiện chính sách giảm lãi suất ngắn hạn để kích thích kinh tế.