Kết quả tra cứu mẫu câu của 刺激物
酔
いとは
脳
がある
刺激物
に
冒
されることである。
Say rượu là hiện tượng não bị ảnh hưởng bởi một số chất kích thích.
彼
は
一週間
の
喝食修行
に
入
り、
肉
や
刺激物
を
一切絶
った。
Anh ấy bước vào một tuần tu hành khổ hạnh, kiêng hoàn toàn thịt và đồ kích thích.