Kết quả tra cứu mẫu câu của 刻み
あの
悲劇
は
私
の
心
に
刻
みこまれた。
Bi kịch đó đã khắc sâu trong tâm trí tôi.
あの
事件
は
私
の
心
に
刻
みつけられている。
Sự việc đó đã in sâu vào tâm trí tôi.
その
出来事
は
彼
の
記憶
に
刻
み
込
まれた。
Sự việc đã khắc sâu trong trí nhớ của anh.
その
光景
は
私
の
記憶
にしっかりと
刻
みつけられた。
Cảnh tượng ấy đã in rõ trong trí nhớ của tôi.