Kết quả tra cứu mẫu câu của 刻一刻と
刻一刻
と
変化
する
Biến đổi từng giây từng phút
刻一刻
とひどくなっているようだ
Dường như mỗi giờ mỗi khắc càng trở nên tồi tệ
ロケット発射
の
瞬間
が
刻一刻
と
迫
ってきた。
Từng khắc từng khắc, khoảnh khắc phóng ngọn tên lửa cứ đến gần. .