Kết quả tra cứu mẫu câu của 前から
前から2列目
Dãy thứ 2 từ trên xuống
前
から
見
ると
ワンピース
で
後
ろからは
ビキニ
に
見
える
水着
Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini .
以前
からお
目
にかかりたいと
思
っていました。
Tôi luôn muốn gặp bạn.
彼
は
前
から
悪
い
考
えにとらわれている。
Anh ta bị đánh giá trước với một ý kiến xấu.