Kết quả tra cứu mẫu câu của 前ほど
以前
ほど
金持
ちではない。
Tôi không giàu như tôi đã từng.
彼
は
前
ほど
勉強
しない。
Anh ấy không học chăm chỉ như trước nữa.
彼
は
以前
ほど
健康
でない。
Anh ấy kém khỏe mạnh hơn trước.
彼
は
以前
ほど
太
ってない。
Anh ấy không béo như ngày xưa.