Kết quả tra cứu mẫu câu của 前任者
私
は
前任者
の
方針
を
踏襲
する
考
えです。
Tôi định làm theo chính sách của người tiền nhiệm.
彼
の
経歴
は
前任者
のそれに
匹敵
する。
Nền tảng của anh ấy tương đồng với người tiền nhiệm của anh ấy.
彼
の
庶民的
な
経歴
は
前任者
のそれと
似
ている。
Nền tảng khiêm tốn của anh ấy tương đồng với người tiền nhiệm của anh ấy.