Kết quả tra cứu mẫu câu của 前例
前例
に
倣
う
Phỏng theo lệ cũ .
前例
に
従
って
Theo các tiền lệ
前例
や
業界
の
慣行
に
捕
われる
Bị gò bó trong những tiền lệ và thói quen kinh doanh.
前例
がないが
非政府組織
と
手
を
組
む
Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính phủ. .