Kết quả tra cứu mẫu câu của 前列
前列
の
席
の
料金
は5
ドル
です。
Phí cho một hàng ghế đầu là 5 đô la.
最前列
の
席
は
有
りますか。
Tôi có thể có một chỗ ngồi trong quầy hàng không?
最前列
で
絵
を
描
いている
女
の
子
は
私
の
姪
です。
Cô gái vẽ bức tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái tôi.
彼
は
必
ず
前列
に
席
を
取
った。
Anh luôn dành một chỗ ở hàng ghế đầu.