Kết quả tra cứu mẫu câu của 前後
前後
が〜だ。
Trước sau bị đảo lộn
腕
を
前後
に
振
りなさい。
Đung đưa cánh tay của bạn qua lại.
文
の
前後関係
から
単語
の
意味
を
知
る。
Nhận nghĩa của một từ từ ngữ cảnh của nó.
ランプ
が
前後
にゆれていた。
Đèn đung đưa qua lại.