Kết quả tra cứu mẫu câu của 前後
前後
が〜だ。
Trước sau bị đảo lộn
前後関係
を
理解
しないと、
話
の
意図
がわかりません。
Nếu không hiểu được bối cảnh, bạn sẽ không hiểu được ý nghĩa câu chuyện.
腕
を
前後
に
振
りなさい。
Đung đưa cánh tay của bạn qua lại.
文
の
前後関係
から
単語
の
意味
を
知
る。
Nhận nghĩa của một từ từ ngữ cảnh của nó.