Kết quả tra cứu mẫu câu của 前日
前日
の
台風
で
木
が
倒
れていた。
Cây đã bị đổ bởi trận bão ngày hôm trước.
私
は
前日彼
にあった。
Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm trước.
私
は
前日無
くした
本
を
見
つけた。
Tôi đã tìm thấy cuốn sách mà tôi đã đánh mất ngày hôm trước.
彼
は
前日
に
買
った
時計
をなくした。
Anh ta làm mất chiếc đồng hồ mà anh ta đã mua một ngày trước đó.